Đóng cửa thị trường ở 2 sàn chính vẫn chìm đỏ. Thanh khoản thị trường thấp, nhà đầu tư nước ngoài gom nhẹ ở sàn HNX.
HOSE VN-INDEX 384,44 -1,52 / -0,39%
Thống kê chi tiết Khối lượng giao dịch 20.268.740 Giá trị giao dịch 397,92 tỷ Số lượng giao dịch 11.540 Top 5 tích cực (theo khối lượng giao dịch) Mã CK Khối lượng Giá Thay đổi STB 1.010.350 13,10 -0,10/-0,76% SSI 946.490 16,60 -0,10/-0,60% GTT 589.650 6,00 -0,10/-1,64% PPC 587.160 5,60 -0,20/-3,45% SBT 570.470 12,30 0,00/0,00% Top 5 tăng giá (theo % thay đổi) Mã CK Khối lượng Giá Thay đổi VKP 29.100 1,70 +0,10/+6,25% MKP 10 42,00 +2,00/+5,00% SCD 10 17,10 +0,80/+4,91% KSB 50 41,20 +1,90/+4,83% NNC 55.530 28,80 +1,30/+4,73% Top 5 tăng giá (theo giá trị thay đổi) Mã CK Khối lượng Giá Thay đổi MKP 10 42,00 +2,00/+5,00% KSB 50 41,20 +1,90/+4,83% SPM 600 44,00 +1,60/+3,77% EVE 2.870 35,00 +1,50/+4,48% FPT 316.140 54,00 +1,50/+2,86% Top 5 giảm giá (theo % thay đổi) Mã CK Khối lượng Giá Thay đổi VHC 27.080 28,50 -1,50/-5,00% VFG 2.010 36,10 -1,90/-5,00% CCI 1.490 11,40 -0,60/-5,00% POM 2.190 13,30 -0,70/-5,00% FBT 10 7,70 -0,40/-4,94% Top 5 giảm giá (theo giá trị thay đổi) Mã CK Khối lượng Giá Thay đổi DPR 10.100 51,00 -2,50/-4,67% VFG 2.010 36,10 -1,90/-5,00% VHC 27.080 28,50 -1,50/-5,00% VSC 110 30,40 -1,50/-4,70% BMP 8.500 28,30 -1,20/-4,07% HASTC HA-INDEX 65,82 -0,80 / -1,20%
Thống kê chi tiết Khối lượng giao dịch 20.942.320 Giá trị giao dịch 202,90 tỷ Số lượng giao dịch 9.340 Top 5 tích cực (theo khối lượng giao dịch) Mã CK Khối lượng Giá Thay đổi KLS 2.930.900 9,80 -0,10/-1,01% VND 1.858.500 8,70 -0,30/-3,33% SHB 1.171.300 6,90 -0,20/-2,82% PVX 1.142.300 10,10 -0,20/-1,94% BVS 852.900 14,60 -0,10/-0,68% Top 5 tăng giá (theo % thay đổi) Mã CK Khối lượng Giá Thay đổi HPB 1.000 9,20 +0,60/+6,98% DHT 800 26,50 +1,70/+6,85% VCM 100 9,40 +0,60/+6,82% PPP 200 6,30 +0,40/+6,78% VTS 200 20,70 +1,30/+6,70% Top 5 tăng giá (theo giá trị thay đổi) Mã CK Khối lượng Giá Thay đổi HGM 100 100,00 +5,00/+5,26% SD5 400 30,80 +1,80/+6,21% DHT 800 26,50 +1,70/+6,85% D11 14.900 27,90 +1,70/+6,49% TET 10.000 31,00 +1,60/+5,44% Top 5 giảm giá (theo % thay đổi) Mã CK Khối lượng Giá Thay đổi TLT 11.900 8,00 -0,60/-6,98% NBP 4.000 16,00 -1,20/-6,98% VDL 19.300 30,70 -2,30/-6,97% SD1 6.200 6,70 -0,50/-6,94% MAX 6.100 10,80 -0,80/-6,90% Top 5 giảm giá (theo giá trị thay đổi) Mã CK Khối lượng Giá Thay đổi VDL 19.300 30,70 -2,30/-6,97% VC3 100 35,00 -2,10/-5,66% VC2 3.400 25,70 -1,90/-6,88% NET 27.400 36,00 -1,60/-4,26% DAC 700 17,90 -1,30/-6,77%
Chi tiết xin xem file đính kèm./.
Tuyên bố trách nhiệm: Các thông số thống kê được lấy tự động từ các sàn giao dịch. Số liệu trên chỉ có tính chất tham khảo và không thể hiện bất cứ đánh giá, nhận định, hay quan điểm nào của StockBiz.
(StockBiz)
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Chuyển nhượng, cho thuê hoặc hợp tác phát triển nội dung trên các tên miền:
Quý vị quan tâm xin liên hệ: tieulong@6vnn.com