HOSE VN-INDEX | 438,93 | -6,24 / -1,40% |
 | Khối lượng giao dịch | 47.401.820 | Giá trị giao dịch | 867,88 tỷ | Số lượng giao dịch | 25.201 | Thống kê chi tiết Top 5 tích cực (theo khối lượng giao dịch) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | STB | 3.388.690 | 11,90 | 0,00/0,00% | SSI | 3.063.270 | 19,00 | -0,90/-4,52% | ITA | 2.091.060 | 11,10 | -0,50/-4,31% | LCG | 1.696.700 | 14,40 | -6,40/-30,77% | VSH | 1.641.530 | 8,20 | -0,30/-3,53% |
| | Top 5 tăng giá (theo % thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | HLG | 651.980 | 14,90 | +0,70/+4,93% | PHT | 251.300 | 8,70 | +0,40/+4,82% | VTF | 10 | 13,40 | +0,60/+4,69% | VIC | 394.170 | 135,00 | +6,00/+4,65% | PNJ | 365.700 | 22,60 | +1,00/+4,63% |
| | Top 5 tăng giá (theo giá trị thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | VIC | 394.170 | 135,00 | +6,00/+4,65% | VPL | 25.230 | 62,00 | +2,00/+3,33% | HAG | 900.870 | 42,00 | +1,80/+4,48% | DXG | 162.410 | 25,20 | +1,10/+4,56% | PNJ | 365.700 | 22,60 | +1,00/+4,63% |
| | Top 5 giảm giá (theo % thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | LCG | 1.696.700 | 14,40 | -6,40/-30,77% | HLA | 121.710 | 7,60 | -0,40/-5,00% | DQC | 370.490 | 17,10 | -0,90/-5,00% | TDH | 568.470 | 19,00 | -1,00/-5,00% | DRH | 206.100 | 5,70 | -0,30/-5,00% |
| | Top 5 giảm giá (theo giá trị thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | LCG | 1.696.700 | 14,40 | -6,40/-30,77% | MSN | 9.510 | 95,00 | -4,50/-4,52% | BVH | 253.370 | 80,50 | -3,50/-4,17% | VCF | 12.060 | 65,50 | -3,00/-4,38% | DPR | 54.450 | 55,00 | -2,50/-4,35% |
|
| | HASTC HA-INDEX | 76,63 | -2,05 / -2,61% |
 | Khối lượng giao dịch | 52.491.780 | Giá trị giao dịch | 619,65 tỷ | Số lượng giao dịch | 24.868 | Thống kê chi tiết Top 5 tích cực (theo khối lượng giao dịch) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | KLS | 6.452.000 | 11,00 | -0,80/-6,78% | VND | 4.540.900 | 12,00 | -0,90/-6,98% | PVX | 3.357.100 | 12,70 | -0,80/-5,93% | SCR | 2.909.900 | 11,30 | -0,80/-6,61% | VCG | 2.623.900 | 14,80 | -1,10/-6,92% |
| | Top 5 tăng giá (theo % thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | VTL | 2.900 | 42,80 | +2,80/+7,00% | ALT | 7.400 | 13,80 | +0,90/+6,98% | SJ1 | 100 | 21,50 | +1,40/+6,97% | CT6 | 3.500 | 9,40 | +0,60/+6,82% | VNR | 2.700 | 28,40 | +1,80/+6,77% |
| | Top 5 tăng giá (theo giá trị thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | VTL | 2.900 | 42,80 | +2,80/+7,00% | VNR | 2.700 | 28,40 | +1,80/+6,77% | SJ1 | 100 | 21,50 | +1,40/+6,97% | VNF | 214.900 | 32,00 | +1,40/+4,58% | MCC | 100 | 21,90 | +1,30/+6,31% |
| | Top 5 giảm giá (theo % thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | VCC | 21.700 | 9,30 | -0,70/-7,00% | SJC | 4.800 | 12,00 | -0,90/-6,98% | DCS | 478.400 | 8,00 | -0,60/-6,98% | VND | 4.540.900 | 12,00 | -0,90/-6,98% | S91 | 17.800 | 6,70 | -0,50/-6,94% |
| | Top 5 giảm giá (theo giá trị thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | VMC | 100 | 35,40 | -2,60/-6,84% | VC3 | 6.000 | 32,20 | -2,40/-6,94% | VC2 | 300 | 31,40 | -2,30/-6,82% | VCS | 5.100 | 29,10 | -2,10/-6,73% | DLR | 11.500 | 26,00 | -1,80/-6,47% |
|
|