HOSE VN-INDEX | 428,30 | -2,73 / -0,63% |
 | Khối lượng giao dịch | 21.979.909 | Giá trị giao dịch | 518,03 tỷ | Số lượng giao dịch | 10.009 | Thống kê chi tiết Top 5 tích cực (theo khối lượng giao dịch) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | SSI | 1.426.320 | 18,00 | -0,10/-0,55% | STB | 960.000 | 12,80 | -0,10/-0,78% | OGC | 736.220 | 12,90 | -0,20/-1,53% | SBT | 726.640 | 11,30 | +0,20/+1,80% | IDI | 624.470 | 11,90 | -0,60/-4,80% |
| | Top 5 tăng giá (theo % thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | ST8 | 8.410 | 13,00 | +0,60/+4,84% | LHG | 10 | 32,70 | +1,40/+4,47% | VCF | 28.990 | 71,50 | +3,00/+4,38% | D2D | 50 | 19,50 | +0,80/+4,28% | KSB | 30 | 50,00 | +2,00/+4,17% |
| | Top 5 tăng giá (theo giá trị thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | VCF | 28.990 | 71,50 | +3,00/+4,38% | KSB | 30 | 50,00 | +2,00/+4,17% | LHG | 10 | 32,70 | +1,40/+4,47% | COM | 20 | 30,00 | +1,20/+4,17% | VIC | 9.500 | 134,00 | +1,00/+0,75% |
| | Top 5 giảm giá (theo % thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | LSS | 4.040 | 20,40 | -6,60/-24,44% | SSC | 10.550 | 22,80 | -1,20/-5,00% | VNS | 410 | 20,90 | -1,10/-5,00% | AGR | 56.660 | 9,50 | -0,50/-5,00% | KSA | 63.170 | 13,30 | -0,70/-5,00% |
| | Top 5 giảm giá (theo giá trị thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | LSS | 4.040 | 20,40 | -6,60/-24,44% | DPR | 10.200 | 55,00 | -1,50/-2,65% | SRF | 2.030 | 25,30 | -1,30/-4,89% | SSC | 10.550 | 22,80 | -1,20/-5,00% | MPC | 5.350 | 22,10 | -1,10/-4,74% |
|
| | HASTC HA-INDEX | 73,44 | -0,87 / -1,17% |
 | Khối lượng giao dịch | 22.486.500 | Giá trị giao dịch | 258,45 tỷ | Số lượng giao dịch | 10.963 | Thống kê chi tiết Top 5 tích cực (theo khối lượng giao dịch) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | KLS | 4.074.200 | 10,80 | -0,20/-1,82% | VND | 2.921.600 | 10,90 | -0,20/-1,80% | PVX | 2.068.800 | 11,70 | -0,30/-2,50% | BVS | 1.602.100 | 15,70 | +0,20/+1,29% | SCR | 1.243.100 | 10,70 | -0,40/-3,60% |
| | Top 5 tăng giá (theo % thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | SJ1 | 2.800 | 24,70 | +1,60/+6,93% | TV3 | 300 | 10,90 | +0,70/+6,86% | VIX | 100 | 7,80 | +0,50/+6,85% | DHI | 200 | 4,70 | +0,30/+6,82% | SGH | 100 | 78,50 | +5,00/+6,80% |
| | Top 5 tăng giá (theo giá trị thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | SGH | 100 | 78,50 | +5,00/+6,80% | DHT | 17.100 | 28,60 | +1,80/+6,72% | SJ1 | 2.800 | 24,70 | +1,60/+6,93% | CJC | 100 | 20,70 | +1,30/+6,70% | DAC | 100 | 19,20 | +1,20/+6,67% |
| | Top 5 giảm giá (theo % thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | DZM | 18.800 | 35,90 | -2,70/-6,99% | PVR | 10.700 | 8,00 | -0,60/-6,98% | MHL | 100 | 17,40 | -1,30/-6,95% | HTB | 1.000 | 54,90 | -4,10/-6,95% | VC1 | 14.900 | 18,90 | -1,40/-6,90% |
| | Top 5 giảm giá (theo giá trị thay đổi) | Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi | HTB | 1.000 | 54,90 | -4,10/-6,95% | DZM | 18.800 | 35,90 | -2,70/-6,99% | CVN | 81.900 | 35,00 | -2,30/-6,17% | VCS | 2.900 | 30,40 | -2,20/-6,75% | VDL | 300 | 32,00 | -2,20/-6,43% |
|
|